Ngày 1599/9/27 tốt hay xấu. Lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 1599 là ngày Ất Dậu tháng Quý Dậu nam Kỷ Hợi. Xem ngay để biết thông tin chi tiết giờ tốt xấu và các việc nên làm trong ngày 27 tháng 9 năm 1599. LỊCH ÂM.com.vn. Lịch âm hôm nay; Xem ngày đổ móng làm nhà tháng 9/2021 nên tránh những ngày xấu trong tháng là ngày hắc đạo, bách kỵ, trực xấu theo âm lịch. Tháng 9/2021 bắt đầu từ ngày đến ngày , nên tránh những ngày sau: - Ngày Tam Nương: là các ngày 3, 7, 13, 18, 22, 27 âm lịch hàng tháng. - Ngày Nguyệt kỵ Xem ngày đẹp tháng 9 năm 2022 dương lịch, âm lịch Ngày tốt tháng 9 năm 2022. Tháng 9 năm 2022 dương lịch có 30 ngày, bắt đầu từ ngày 6/8 âm lịch và kết thúc vào ngày 5/9 âm lịch. Thông qua sự phân tích về bát tự, ngũ hành niên mệnh của ngày, các sao cát/hung trong ngày, các Ngày Tốt Tháng 9: Thứ: Dương lịch: Âm lịch: Chi tiết: 6: 23/09/2022: Bước 1: Lựa chọn ngày tốt trong tháng dựa vào danh sách những ngày tốt. Bước 2: Xem chi tiết ngày tốt bạn đã lựa chọn để biết ngày đó có hợp tuổi của mình không. Nếu không thì nên chọn ngày tốt Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Vạn Sự - Xem ngày tốt xấu, ngày 10 tháng 9 năm 2022 , tức ngày 15-08-2022 âm lịch, là ngày Hoàng đạo Các giờ tốt (Hoàng đạo) trong ngày là: Mậu Tý (23h-1h): Thanh Long, Kỷ Sửu (1h-3h): Minh Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Quý Tị (9h-11h): Bảo Quang, Ất Vì vậy bước vào tháng 9 dương lịch - tức là tháng 8 âm lịch nhiều người có nhu cầu cắt tỉa mái tóc để có diện mạo mới mẻ, tự tin hơn. Nhưng cắt tóc cũng nên chọn ngày tốt, giờ đẹp để mong cầu những may mắn, bình an. JZC1sSx. Bạn đang muốn tìm ngày tốt tháng 9 năm 2022 để làm nhà, khai trương, cưới vợ,..., nhưng không biết ngày nào tốt, ngày nào xấu, hợp tuổi. Để giải đáp vấn đề này, bạn cần tham khảo bài viết chia sẻ ngày đẹp tháng 9 năm 2022 cùng các thông tin hữu ích dưới đây. Bài viết liên quan Ngày tốt tháng 7 năm 2022 Ngày tốt tháng 8 năm 2022 Nhâm Dần Ngày tốt tháng 5 năm 2022 Ngày Hoàng Đạo tháng 4 năm 2022 Ngày tốt tháng 4 năm 2022, xem ngày đẹp, giờ tốt tháng 4 2022 Quan niệm cha ông cho rằng, mỗi ngày trong tháng sẽ có trường năng lượng, vận may hay vận xui rủi khác nhau. Vì thế, trước khi thực hiện các công việc quan trọng, cần phải xem, ngày giờ tốt, tránh giờ xấu để mọi việc được thuận lợi, xuôi chèo mát đang có dự định thực hiện các công việc trong tháng 9 thì bạn không thể bỏ qua danh sách bài viết chia sẻ ngày tốt tháng 9 năm 2022 dưới ngày đẹp tháng 9 năm 2022 dương lịch, âm lịchNgày tốt tháng 9 năm 2022Tháng 9 năm 2022 dương lịch có 30 ngày, bắt đầu từ ngày 6/8 âm lịch và kết thúc vào ngày 5/9 âm lịch. Thông qua sự phân tích về bát tự, ngũ hành niên mệnh của ngày, các sao cát/hung trong ngày, các chuyên gia phong thủy đã đưa ra bảng tổng hợp các ngày tốt/xấu trong tháng như sau- Ngày tốt tháng 9/2022 dương lịch là các ngày 2/9, 3/9, 5/9, 8/9, 9/9, 11/9, 14/9, 15/9, 17/9, 20/9, 22/9, 23/9, 28/9, 29/9, tương ứng với các ngày 7/8, 8/8, 10/8, 13/8, 15/8, 16/8, 19/8, 20/8, 22/8, 25/8, 27/8, 28/8, 3/9, 4/9 âm Ngày xấu tháng 9 năm 2022 là các ngày còn lạiVới các ngày tốt trong tháng 9, bạn có thể lựa chọn để xuất hành, sửa nhà, cưới hỏi, nạp tài, xây nhà, đổ mái, mai táng, giao dịch mua bán, xuất kho,.. Ngược lại, với các ngày xấu, bạn nên kiêng, không nên tiến hành công việc kẻo rước vận xui, bất biết đâu là ngày đẹp tháng 9/2022 theo âm lịch, dương lịch cũng như biết đâu là ngày tốt hợp tuổi, giờ hoàng đạo/hắc đạo trong ngày, bạn cần tham khảo, tra cứu bảng tổng hợp dưới cứu ngày đẹp tháng 9 2022Xem ngày tốt tháng 9/2022 lịch vạn niênLưu ý- Các ngày tốt trong tháng 9 2022 được đánh dấu x trong ô màu Mặc dù đều là ngày tốt, tuy nhiên, năng lượng trong ngày có thể hợp hoặc xung khắc với một số tuổi nhất định. Vì thế, bạn cần so sánh để biết ngũ hành niên mệnh của ngày có hợp với tuổi của mình hay không và chọn ra ngày tốt phù hợp. Kế tiếp, bạn cũng cần kết hợp với lịch ngày hoàng đạo tháng 9 năm 2022 để loại bỏ các ngày hắc đạo, ngày có nhiều sao xấu, trực xấu Cuối cùng, khi đã lựa chọn được ngày tốt hợp tuổi, mệnh và ngày tốt theo phong thủy ngũ hành, bạn cũng cần tra cứu giờ tốt trong ngày để thực hiện công thúc tháng 9, tháng 10 cũng có rất nhiều ngày tốt mà bạn có thể lựa chọn để thực hiện công việc quan trọng cho cá nhân, gia đình mình. Để nắm rõ chi tiết về năng lượng tốt xấu của từng ngày, bài viết sau đây sẽ hữu ích với bạn. Xem thêm Ngày tốt tháng 10 năm 2022 Như vậy, vừa chia sẻ cho bạn danh sách Ngày tốt tháng 9 năm 2022, giúp bạn biết tháng này là tháng thiếu hay đủ, ngày nào vượng, tốt cho công việc, ngày nào hung cần tránh. Hãy liên tục theo dõi các bài viết về phong thủy, tâm linh của để gia tăng kiến thức của bản thân và tuân thủ quy tắc để thu hút nhiều may mắn, tài lộc bạn nhé! Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/9/2021 1/9/2021 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 2/9/2021 2/9/2021 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 3/9/2021 3/9/2021 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 4/9/2021 4/9/2021 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 5/9/2021 5/9/2021 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 6/9/2021 6/9/2021 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 7/9/2021 7/9/2021 Ngày Thiên Đạo Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua. 8/9/2021 8/9/2021 Ngày Thiên Môn Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt. 9/9/2021 9/9/2021 Ngày Thiên Đường Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý. 10/9/2021 10/9/2021 Ngày Thiên Tài Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận. 11/9/2021 11/9/2021 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu. 12/9/2021 12/9/2021 Ngày Thiên Dương Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn. 13/9/2021 13/9/2021 Ngày Thiên Hầu Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm. 14/9/2021 14/9/2021 Ngày Thiên Thương Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi. 15/9/2021 15/9/2021 Ngày Thiên Đạo Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua. 16/9/2021 16/9/2021 Ngày Thiên Môn Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt. 17/9/2021 17/9/2021 Ngày Thiên Đường Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý. 18/9/2021 18/9/2021 Ngày Thiên Tài Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận. 19/9/2021 19/9/2021 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu. 20/9/2021 20/9/2021 Ngày Thiên Dương Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn. 21/9/2021 21/9/2021 Ngày Thiên Hầu Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm. 22/9/2021 22/9/2021 Ngày Thiên Thương Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi. 23/9/2021 23/9/2021 Ngày Thiên Đạo Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua. 24/9/2021 24/9/2021 Ngày Thiên Môn Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt. 25/9/2021 25/9/2021 Ngày Thiên Đường Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý. 26/9/2021 26/9/2021 Ngày Thiên Tài Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận. 27/9/2021 27/9/2021 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu. 28/9/2021 28/9/2021 Ngày Thiên Dương Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn. 29/9/2021 29/9/2021 Ngày Thiên Hầu Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm. 30/9/2021 30/9/2021 Ngày Thiên Thương Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi. Công cụ xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2021 tổng hợp những ngày tốt tháng 9 năm 2021 và ngày xấu trong tháng. Từ đó lựa chọn được những ngày đẹp tháng 9/2021 để chủ động tiến hành các công việc trọng đại như động thổ, nhập trạch, kết hôn, xuất hành, khai trương, an táng,... Để đánh giá ngày tốt tháng 9 năm 2021 hay xấu, đội ngũ chuyên gia tại phân luận, đánh giá tiêu chí ngày đó có phạm ngày kỵ Tam Nương hay Trùng Phục hay không? Mối quan hệ ngũ hành về can - chi của ngày, quan hệ nạp âm và địa chi của ngày với tuổi người xem. Cùng với đó xem xét ngày tốt xấu tháng 9/2021 thông qua các phương pháp cổ học như - Giờ Hoàng Đạo, giờ Hắc Đạo - Bành Tổ Bách Kỵ Nhật - Khổng Minh Lục Diệu - Nhị Thập Bát Tú - Thập Nhị Kiến Trừ - Ngọc Hạp Thông Thư - Hướng xuất hành - Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong Đã có ⏩ Tử vi 12 con giáp năm 2023 kèm luận giải từ chuyên gia Từ đó đưa ra kết luận đó có phải là ngày tốt tháng 9/2021, ngày đẹp tháng 9 năm 2021 hay không. Chính vì vậy, nếu đang có dự định hay kế hoạch cho công việc trọng đại thì quý bạn hãy tra cứu ngay danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2021 được các chuyên gia gợi ý dưới đây Ngày Tốt Thứ tư, ngày 1/9/2021 nhằm ngày 25/7/2021 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết XEM NGÀY TỐT THÁNG 06 NĂM 2023 THEO TUỔI Ngày Xấu Thứ năm, ngày 2/9/2021 nhằm ngày 26/7/2021 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 3/9/2021 nhằm ngày 27/7/2021 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 4/9/2021 nhằm ngày 28/7/2021 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 5/9/2021 nhằm ngày 29/7/2021 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 6/9/2021 nhằm ngày 30/7/2021 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 7/9/2021 nhằm ngày 1/8/2021 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 8/9/2021 nhằm ngày 2/8/2021 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 9/9/2021 nhằm ngày 3/8/2021 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 10/9/2021 nhằm ngày 4/8/2021 Âm lịch Ngày Tân Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 11/9/2021 nhằm ngày 5/8/2021 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 12/9/2021 nhằm ngày 6/8/2021 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 13/9/2021 nhằm ngày 7/8/2021 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 14/9/2021 nhằm ngày 8/8/2021 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 15/9/2021 nhằm ngày 9/8/2021 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 16/9/2021 nhằm ngày 10/8/2021 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 17/9/2021 nhằm ngày 11/8/2021 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 18/9/2021 nhằm ngày 12/8/2021 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 19/9/2021 nhằm ngày 13/8/2021 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày tốt mua xe tháng 06 năm 2023 Ngày tốt nhập trạch tháng 06 năm 2023 Ngày tốt cưới hỏi tháng 06 năm 2023 Ngày tốt khai trương tháng 06 năm 2023 Ngày tốt đổ trần lợp mái tháng 06 năm 2023 Ngày Tốt Thứ hai, ngày 20/9/2021 nhằm ngày 14/8/2021 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 21/9/2021 nhằm ngày 15/8/2021 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 22/9/2021 nhằm ngày 16/8/2021 Âm lịch Ngày Quý Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 23/9/2021 nhằm ngày 17/8/2021 Âm lịch Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 24/9/2021 nhằm ngày 18/8/2021 Âm lịch Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 25/9/2021 nhằm ngày 19/8/2021 Âm lịch Ngày Bính Tý, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 26/9/2021 nhằm ngày 20/8/2021 Âm lịch Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 27/9/2021 nhằm ngày 21/8/2021 Âm lịch Ngày Mậu Dần, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 28/9/2021 nhằm ngày 22/8/2021 Âm lịch Ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 29/9/2021 nhằm ngày 23/8/2021 Âm lịch Ngày Canh Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 30/9/2021 nhằm ngày 24/8/2021 Âm lịch Ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết – Thứ tư, ngày 6/10/2021 nhằm ngày 1/9/2021 Âm lịch – Ngày ĐINH HỢI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ năm, ngày 7/10/2021 nhằm ngày 2/9/2021 Âm lịch – Ngày MẬU TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ sáu, ngày 8/10/2021 nhằm ngày 3/9/2021 Âm lịch – Ngày KỶ SỬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ bảy, ngày 9/10/2021 nhằm ngày 4/9/2021 Âm lịch – Ngày CANH DẦN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Chủ nhật, ngày 10/10/2021 nhằm ngày 5/9/2021 Âm lịch – Ngày TÂN MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ hai, ngày 11/10/2021 nhằm ngày 6/9/2021 Âm lịch – Ngày NHÂM THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 – Thứ ba, ngày 12/10/2021 nhằm ngày 7/9/2021 Âm lịch – Ngày QUÝ TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ tư, ngày 13/10/2021 nhằm ngày 8/9/2021 Âm lịch – Ngày GIÁP NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ năm, ngày 14/10/2021 nhằm ngày 9/9/2021 Âm lịch – Ngày ẤT MÙI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ sáu, ngày 15/10/2021 nhằm ngày 10/9/2021 Âm lịch – Ngày BÍNH THÂN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ bảy, ngày 16/10/2021 nhằm ngày 11/9/2021 Âm lịch – Ngày ĐINH DẬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Chủ nhật, ngày 17/10/2021 nhằm ngày 12/9/2021 Âm lịch – Ngày MẬU TUẤT, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 – Thứ hai, ngày 18/10/2021 nhằm ngày 13/9/2021 Âm lịch – Ngày KỶ HỢI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ ba, ngày 19/10/2021 nhằm ngày 14/9/2021 Âm lịch – Ngày CANH TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ tư, ngày 20/10/2021 nhằm ngày 15/9/2021 Âm lịch – Ngày TÂN SỬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ năm, ngày 21/10/2021 nhằm ngày 16/9/2021 Âm lịch – Ngày NHÂM DẦN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ sáu, ngày 22/10/2021 nhằm ngày 17/9/2021 Âm lịch – Ngày QUÝ MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ bảy, ngày 23/10/2021 nhằm ngày 18/9/2021 Âm lịch – Ngày GIÁP THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 – Chủ nhật, ngày 24/10/2021 nhằm ngày 19/9/2021 Âm lịch – Ngày ẤT TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ hai, ngày 25/10/2021 nhằm ngày 20/9/2021 Âm lịch – Ngày BÍNH NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ ba, ngày 26/10/2021 nhằm ngày 21/9/2021 Âm lịch – Ngày ĐINH MÙI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ tư, ngày 27/10/2021 nhằm ngày 22/9/2021 Âm lịch – Ngày MẬU THÂN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ năm, ngày 28/10/2021 nhằm ngày 23/9/2021 Âm lịch – Ngày KỶ DẬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ sáu, ngày 29/10/2021 nhằm ngày 24/9/2021 Âm lịch – Ngày CANH TUẤT, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 – Thứ bảy, ngày 30/10/2021 nhằm ngày 25/9/2021 Âm lịch – Ngày TÂN HỢI, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Chủ nhật, ngày 31/10/2021 nhằm ngày 26/9/2021 Âm lịch – Ngày NHÂM TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ hai, ngày 1/11/2021 nhằm ngày 27/9/2021 Âm lịch – Ngày QUÝ SỬU, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ ba, ngày 2/11/2021 nhằm ngày 28/9/2021 Âm lịch – Ngày GIÁP DẦN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ tư, ngày 3/11/2021 nhằm ngày 29/9/2021 Âm lịch – Ngày ẤT MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ năm, ngày 4/11/2021 nhằm ngày 30/9/2021 Âm lịch – Ngày BÍNH THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259

ngày tốt tháng 9 âm